Thống kê Roman_Weidenfeller

Tính đến 21 tháng 5 năm 2016
Câu lạc bộGiải đấuCúp quốc giaChâu lụcTổng cộng
Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuTrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
ĐứcGiải đấuDFB-PokalChâu ÂuTổng cộng
2000–011. FC KaiserslauternBundesliga30001040
2001–0230000030
2002–03Borussia Dortmund1103000140
2003–041704060270
2004–052601000270
2005–062401020270
2006–073402000360
2007–081400000140
2008–093203020370
2009–103003000330
2010–113302080430
2011–123204060420
2012–1331050130490
2013–143004090430
2014–152500070320
2015–161000130140
Tổng cộng34002706604390
Tổng cộng sự nghiệp35902806704600